--

cypress spurge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypress spurge

+ Noun

  • loài cây có tán thuộc Cựu thế giới gióng cây bách, mọc tự nhiên như một loài cỏ dại ở Mỹ

+ Noun

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypress spurge"
  • Những từ có chứa "cypress spurge" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bách bụt mọc
Lượt xem: 641