cytologic specimen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytologic specimen+ Noun
- mẫu xét nghiệm dùng cho kiểm tra và chẩn đoán tế bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytologic specimen"
- Những từ có chứa "cytologic specimen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mẫu giống loài
Lượt xem: 567