czar alexander i
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czar alexander i+ Noun
- Nga hoàng đệ nhất, người lên kế hoạch để mở rộng tự do chính phủ nước Nga, nhưng đã không thực hiện được do cuộc chiến tranh với hoàng đế Napoleon (1777-1825)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Alexander I Czar Alexander I Aleksandr Pavlovich
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "czar alexander i"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "czar alexander i":
czar alexander i czar alexander ii czar alexander iii - Những từ có chứa "czar alexander i":
czar alexander i czar alexander ii czar alexander iii
Lượt xem: 969