--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dacrycarpus dacrydioides
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dacrycarpus dacrydioides
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dacrycarpus dacrydioides
+ Noun
cây thông New Zealand, trồng để lấy gỗ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
kahikatea
New Zealand Dacryberry
New Zealand white pine
Dacrycarpus dacrydioides
Podocarpus dacrydioides
Lượt xem: 1128
Từ vừa tra
+
dacrycarpus dacrydioides
:
cây thông New Zealand, trồng để lấy gỗ