dacrydium cupressinum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dacrydium cupressinum+ Noun
- (thực vật học) cây tùng đỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rimu imou pine red pine Dacrydium cupressinum
Lượt xem: 1105