--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dairy product
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dairy product
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairy product
+ Noun
sản phẩm sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dairy product"
Những từ có chứa
"dairy product"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chế phẩm
bán thành phẩm
phẩm vật
thành phẩm
dược phẩm
sản vật
phụ phẩm
phế phẩm
hải sản
sản phẩm
more...
Lượt xem: 1204
Từ vừa tra
+
dairy product
:
sản phẩm sữa