--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ daisybush chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
guide
:
người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
+
làm già
:
Impose one's terms (from a vantage position)Mình càng nhịn thì người ta càng làm giàThe more concessions one makes, the harsher are the terms they impose
+
khuấy rối
:
Provoke an uproar in, behave rowdily inBọn càn khuấy rối hàng phốHooligans provoked an uproar in the streets
+
trâu bò
:
cattle
+
ngày thường
:
Week-day