--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
damp course
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
damp course
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damp course
+ Noun
giống damp-proof course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damp course"
Những từ có chứa
"damp course"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ẩm
rấm bếp
dâm dấp
ướt át
mủn
ẩm thấp
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
damp course
:
giống damp-proof course