darier's disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darier's disease+ Noun
- loại bệnh hiếm gặp, do di truyền, xuất hiện các vết đốm cứng, màu đen, đôi khi có mủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
keratosis follicularis Darier's disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darier's disease"
- Những từ có chứa "darier's disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt tật chẩn bịnh nhuốm bệnh nhiễm bịnh chứng bịnh hột xoài more...
Lượt xem: 886