death camp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death camp+ Noun
- trại tập trung nơi có tù nhân sắp chết hoặc bị giết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death camp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "death camp":
day camp death camp - Những từ có chứa "death camp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Tôn Thất Thuyết cáo phó ngắc ngoải án tử hình chí chết báo tử điếu bỏ mẹ cảm tử báo tang more...
Lượt xem: 738