--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debit card
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debit card
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debit card
+ Noun
thẻ ghi nợ
thẻ tài khoản do ngân hàng phát hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debit card"
Những từ có chứa
"debit card"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bên nợ
lá bài
chủ bài
bên có
bài
dao cau
đầu cánh
danh thiếp
đầu gà
thẻ
more...
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
debit card
:
thẻ ghi nợ