decompression sickness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decompression sickness+ Noun
- hứng bệnh giảm áp suất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aeroembolism air embolism gas embolism caisson disease bends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decompression sickness"
Lượt xem: 973