defence mechanism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence mechanism+ Noun
- (y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense mechanism defense reaction defence reaction defense defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence mechanism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defence mechanism":
defense mechanism defence mechanism - Những từ có chứa "defence mechanism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố phòng phòng tuyến hào lũy bắt buộc thành lũy chiến lũy quốc phòng dân phòng dân vệ phòng vệ more...
Lượt xem: 709