defense mechanism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense mechanism+ Noun
- cách đối phó
- Cơ chế bào chữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense reaction defence mechanism defence reaction defense defence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense mechanism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defense mechanism":
defense mechanism defence mechanism
Lượt xem: 664