defense program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense program+ Noun
- giống defense policy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense policy defence program defence policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense program"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defense program":
defense program defence program - Những từ có chứa "defense program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không đảng cương hoạch định đề án
Lượt xem: 547