deficiency disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deficiency disease+ Noun
- bệnh thiếu vitamin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deficiency disease"
- Những từ có chứa "deficiency disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh nhuốm bệnh tật nhiễm bịnh chứng bịnh hột xoài more...
Lượt xem: 534