--

delayed-action mine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delayed-action mine

Phát âm : /di'leid,ækʃn'main/

+ danh từ

  • mìn nổ chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delayed-action mine"
Lượt xem: 536