delta rhythm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delta rhythm+ Noun
- sóng delta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delta rhythm"
- Những từ có chứa "delta rhythm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
châu thổ đường xuôi nhịp điệu nhịp Hoàng Hoa Thám Lạc Long Quân múa rối lân mõ ca trù more...
Lượt xem: 519