demarcation line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demarcation line+ Noun
- đường xuất phát
- đường giới hạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
limit demarcation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demarcation line"
- Những từ có chứa "demarcation line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giới tuyến phân giới huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng more...
Lượt xem: 680