--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dental appliance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dental appliance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental appliance
+ Noun
dụng cụ chữa răng hoặc thay thế răng bị mất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental appliance"
Những từ có chứa
"dental appliance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nha sĩ
sâu răng
đồ dùng
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
dental appliance
:
dụng cụ chữa răng hoặc thay thế răng bị mất