--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dentaria diphylla
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dentaria diphylla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentaria diphylla
+ Noun
cây thảo Bắc Mỹ, rễ cay có vảy hoặc răng cưa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crinkleroot
crinkle-root
crinkle root
pepper root
toothwort
Cardamine diphylla
Dentaria diphylla
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
dentaria diphylla
:
cây thảo Bắc Mỹ, rễ cay có vảy hoặc răng cưa