--

dentaria diphylla

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentaria diphylla

+ Noun

  • cây thảo Bắc Mỹ, rễ cay có vảy hoặc răng cưa
Từ liên quan
Lượt xem: 651