department of commerce and labor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department of commerce and labor+ Noun
- Ban thương mại và lao động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department of commerce and labor"
- Những từ có chứa "department of commerce and labor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đô hội buôn bán khoa trưởng cục mậu dịch phòng thương mại giáo vụ thương mại phân cục chỉ trỏ more...
Lượt xem: 709