--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deplumate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
resurrect
:
(thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)
+
hydrant
:
vòi nước máy (ở đường phố)
+
fall-guy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung
+
unseparated
:
không bị chia cắt, không bị phân cách
+
closing price
:
Giá vào lúc đóng cửa; Giá giao dịch cuối cùng