deputy sheriff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deputy sheriff+ Noun
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phó quận trưởng cảnh sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deputy sheriff"
- Những từ có chứa "deputy sheriff" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy phó phó văn phòng nghị sĩ nghị gật phó phòng phó phó sứ Tôn Thất Thuyết bàn giao Hà Tĩnh
Lượt xem: 726