descending colon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descending colon+ Noun
- Đại tràng xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descending colon"
- Những từ có chứa "descending colon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu chấm phẩy chấm phẩy ruột kết hai chấm dấu hai chấm
Lượt xem: 666