--

desk sergeant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk sergeant

+ Noun

  • trung sỹ cảnh sát làm việc trong trạm cảnh sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk sergeant"
Lượt xem: 755