--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
detached house
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
detached house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detached house
+ Noun
nhà tách biệt
nhà đứng riêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detached house"
Những từ có chứa
"detached house"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạ nghị viện
chứa
nhà trọ
căn
ở thuê
nghị viện
nhà cửa
nhà
đi đêm
quán
more...
Lượt xem: 1116
Từ vừa tra
+
detached house
:
nhà tách biệt