--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
devil's food
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
devil's food
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devil's food
+ Noun
bánh bông xốp mềm, có màu nâu sẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devil's food"
Những từ có chứa
"devil's food"
:
devil's food
devil's food cake
Những từ có chứa
"devil's food"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quỷ sứ
bạt mạng
nhãi
quỷ
quỉ
bớt miệng
la liếm
khảnh
chắc dạ
ranh con
more...
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
devil's food
:
bánh bông xốp mềm, có màu nâu sẫm