--

diachronic linguistics

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diachronic linguistics

+ Noun

  • Sự phân tích lịch đại thuộc ngôn ngữ
    • * o the synchrony and diachrony of language
      sự đồng đại và lịch đại của ngôn ngữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diachronic linguistics"
  • Những từ có chứa "diachronic linguistics" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngôn ngữ học đặc san
Lượt xem: 983