--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dice cup
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dice cup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dice cup
+ Noun
giống dice-box
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dice cup"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dice cup"
:
dice cup
dixie cup
Những từ có chứa
"dice cup"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gieo quẻ
súc sắc
tài xỉu
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
dice cup
:
giống dice-box
+
cải tổ
:
To reshuffle, to reorganizecải tổ chính phủto reshuffle a governmentcải tổ một đảng pháito reorganize a political party