differential blood count
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differential blood count+ Noun
- Xét nghiệm số lượng bạch cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differential blood count"
- Những từ có chứa "differential blood count" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đếm chác hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái tính toán ác cảm nhúng máu more...
Lượt xem: 708