--

disassembly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disassembly

+ Noun

  • sự tách rời, sự tháo dỡ
    • Russia and the United States discussed the dismantling of their nuclear weapons
      Nga và Mỹ cùng bàn bạc về việc tách rời vũ khí hạt nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disassembly"
Lượt xem: 726