disco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disco+ Noun
- Câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discotheque disco music
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disco"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disco":
dace dago dais daisy dash deck decoy dehisce dekko desk more... - Những từ có chứa "disco":
cirsium discolor co-discoverer direct discourse disco disco biscuit disco music discoboli discobolus discocephali discoglossidae more...
Lượt xem: 624