--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discriminative stimulus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discriminative stimulus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminative stimulus
+ Noun
kích thích có hiệu năng đặc biệt
kích thích phân đặc biệt
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
discriminative stimulus
:
kích thích có hiệu năng đặc biệt
+
department of mathematics
:
Khoa toán
+
phạt góc
:
Corner [-kick]Bị phạt gócTo be penalized a corner-kick
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
effortlessness
:
Sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều)such effortlessness is achieved only after hours of practiceSự dễ dàng đã xuất hiện sau một giờ thực hành