diseased person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diseased person+ Noun
- người ốm, người bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sick person sufferer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diseased person"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diseased person":
deceased person diseased person - Những từ có chứa "diseased person" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh tật nấy đau chủ trì bệnh hoạn đích thân tay ra người hạng người pháp nhân more...
Lượt xem: 537