--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disg chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ở mùa
:
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
+
hộc hệch
:
Broad-minded, easy-goingTính hộc hệch chẳng giận ai bao giờto be easy-going and never get cross with anyoneHộc hà hộc hệch (láy, ý tăng)
+
biên chế
:
To organize the staff of
+
ràng buộc
:
tie downmốc ràng buộc gia đìnhfamily ties
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses