disinfestation officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinfestation officer+ Noun
- người công nhân tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disinfestation officer"
- Những từ có chứa "disinfestation officer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp chỉ huy trưởng huấn đạo chuẩn úy đốc học kiểm học giám binh giáo thụ đồn trưởng đổng nhung more...
Lượt xem: 569