disorganized schizophrenia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorganized schizophrenia+ Noun
- Tâm thần phân liệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hebephrenia hebephrenic schizophrenia disorganized type schizophrenia
Lượt xem: 686