displaced person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displaced person+ Noun
- người buộc phải trốn khỏi nhà hoặc đất nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
DP stateless person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "displaced person"
Lượt xem: 636