--

dissenting vote

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissenting vote

Phát âm : /di'sentiɳvout/

+ danh từ

  • phiếu chống; sự bỏ phiếu chống
    • without a dissenting_vote
      không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissenting vote"
Lượt xem: 508