--

divergent strabismus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divergent strabismus

+ Noun

  • bệnh lác phân k ỳ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divergent strabismus"
  • Những từ có chứa "divergent strabismus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sai biệt sai lạc
Lượt xem: 617