--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
divided highway
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
divided highway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divided highway
+ Noun
đường cao tốc phân làn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divided highway"
Những từ có chứa
"divided highway"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đường cái quan
nát bét
băn khoăn
quốc lộ
Hoà Bình
cao tốc
đường cái
cắm
Cao Bằng
phân nhiệm
more...
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
divided highway
:
đường cao tốc phân làn