divine right
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divine right+ Noun
- quyền thiên thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divine right"
- Những từ có chứa "divine right":
divine right divine right of kings - Những từ có chứa "divine right" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán bói cồng
Lượt xem: 808