--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diving suit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diving suit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diving suit
+ Noun
bộ đồ lặn
bộ bảo hiểm dưới nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diving suit"
Những từ có chứa
"diving suit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áo lặn
hợp
bộ đồ
kiện cáo
âu phục
hạp
đũi
ba bị
chưng
Chăm
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
diving suit
:
bộ đồ lặn