doctor of optometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor of optometry+ Noun
- Bác sĩ nhãn khoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Doctor of Optometry OD
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor of optometry"
- Những từ có chứa "doctor of optometry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc phó bảng tiến sĩ nữ bác sĩ đốc tờ quân y sĩ more...
Lượt xem: 858