doggerel verse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doggerel verse+ Noun
- câu thơ khôi hài với nhịp điệu khác thường
- he had heard some silly doggerel that kept running through his mind
- he had heard some silly doggerel that kept running through his mind
- thơ dở, thơ tồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doggerel verse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doggerel verse":
doggerel verse doggerel verse - Những từ có chứa "doggerel verse":
doggerel verse doggerel verse - Những từ có chứa "doggerel verse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diễn ca văn thơ thơ vần thơ kịch thơ ngũ ngôn vần âm hưởng lạc vận vịnh more...
Lượt xem: 547