domed stadium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domed stadium+ Noun
- sân vận động có vòm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dome covered stadium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domed stadium"
- Những từ có chứa "domed stadium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sân vận động áp
Lượt xem: 634