--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ doorkeeper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coronary artery bypass graft
:
phẫu thuật bắc cầu chủ vành
+
độn vai
:
shoulder pad
+
kịt
:
Dark, denseTrời kéo mây đen kịtThe sky was dark with cloudsChợ đông kịt nhhững ngườiThe market was dense with people
+
bủng
:
Limp, flabby, sallowmặt bủng da chìa sallow face and a leaden skinnước da xanh bủnga pale sallow complexion
+
bliss
:
hạnh phúc; niềm vui sướng nhất