--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dormant account
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dormant account
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dormant account
+ Noun
tài khoản không hoạt động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dormant account"
Những từ có chứa
"dormant account"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đếm xỉa
nằm ngủ
chiểu
trần tình
tài khoản
lưu tâm
hạch toán
thanh minh
thuật
chi li
more...
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
dormant account
:
tài khoản không hoạt động