--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double fault
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double fault
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double fault
+ Noun
lỗi giao bóng kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double fault"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"double fault"
:
double flat
double fault
Những từ có chứa
"double fault"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ả
nhị tâm
hai lòng
ngỡ ngàng
hoạnh
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
bắt nét
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
double fault
:
lỗi giao bóng kép